Thép hộp vuông là loại thép hộp có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau, được ứng dụng trong ngành xây dựng và nhiều ngành công nghiệp quan trọng khác. Kích thước nhỏ nhất của Thép hộp vuông là 12 mm và kích thước lớn nhất là 90 mm
Thép hộp vuông
Thép hộp hình vuông có cấu tạo rỗng bên trong, nhẹ, vững chắc, có khả năng chịu nhiệt, chịu tải tốt. Cũng giống như thép hộp chữ nhật, thép hộp hình vuông được chia làm 2 loại chính: thép hộp đen và mạ kẽm.
Thép hộp hình vuông đen
- Là sản phẩm thép hộp đen có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau (vuông), có kết cấu vững chắc, chịu tải tốt, được sử dụng nhiều cho các công trình xây dựng, dân dụng và các ngành công nghiệp
- Thép hộp vuông đen có giá thành rẻ hơn thép hộp mạ kẽm nhưng độ bền, độ chống ăn mòn, gỉ sét không tốt bằng
Thép hộp vuông mạ kẽm
- Là loại thép hộp mạ kẽm có hình vuông, có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường muối, ẩm thấp…
- Chính vì vậy ngoài những ứng dụng như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm vuông còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ẩm thấp, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn
- Thép hộp vuông mạ kẽm có giá thành cao hơn thép hộp đen
Báo giá thép hộp vuông
Bảng giá thép hộp vuông đen
Thép hộp | Trọng lượng (kg) | (Đ/kg) | Đ/Cây |
Hộp đen 200x200x5 | 182.75 | 12,955 | 2,367,609 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 2.41 | 12,682 | 30,563 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 2.63 | 12,682 | 33,353 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 2.84 | 12,682 | 36,016 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 3.25 | 12,682 | 41,216 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 2.79 | 12,682 | 35,382 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 3.04 | 12,682 | 38,553 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 3.29 | 12,682 | 41,723 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 3.78 | 12,682 | 47,937 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 12,682 | 44,894 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 3.87 | 12,682 | 49,079 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 4.2 | 12,682 | 53,264 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 4.83 | 12,682 | 61,253 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 5.14 | 12,045 | 61,914 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6.05 | 12,045 | 72,875 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 4.48 | 12,682 | 56,815 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 4.91 | 12,682 | 62,268 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 5.33 | 12,682 | 67,594 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6.15 | 12,682 | 77,993 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6.56 | 12,045 | 79,018 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 7.75 | 12,045 | 93,352 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 8.52 | 11,818 | 100,691 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 5.43 | 12,682 | 68,862 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 5.94 | 12,682 | 75,330 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6.46 | 12,682 | 81,925 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 7.47 | 12,682 | 94,733 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 7.97 | 12,045 | 96,002 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 9.44 | 12,045 | 113,709 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 10.4 | 11,818 | 122,909 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 11.8 | 11,818 | 139,455 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 12.72 | 11,818 | 150,327 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 8.02 | 12,682 | 101,708 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 8.72 | 12,682 | 110,585 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 10.11 | 12,682 | 128,213 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 10.8 | 12,045 | 130,091 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 12.83 | 12,045 | 154,543 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 14.17 | 11,818 | 167,464 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 16.14 | 11,818 | 190,745 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 17.43 | 11,818 | 205,991 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 19.33 | 11,818 | 228,445 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 20.57 | 11,818 | 243,100 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 10.09 | 12,682 | 127,960 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 10.98 | 12,682 | 139,246 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 12.74 | 12,682 | 161,566 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 27.83 | 11,818 | 328,900 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 26.23 | 11,818 | 309,991 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 24.6 | 11,818 | 290,727 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 22.14 | 11,818 | 261,655 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 20.47 | 11,818 | 241,918 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 17.94 | 11,818 | 212,018 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 16.22 | 12,045 | 195,377 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 13.62 | 12,045 | 164,059 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 12.16 | 12,682 | 154,211 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 13.24 | 12,682 | 167,907 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 15.38 | 12,682 | 195,046 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 16.45 | 12,045 | 198,148 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 19.61 | 12,045 | 236,211 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 21.7 | 11,818 | 256,455 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 24.8 | 11,818 | 293,091 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 26.85 | 11,818 | 317,318 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 29.88 | 11,818 | 353,127 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 31.88 | 11,818 | 376,764 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 33.86 | 11,818 | 400,164 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 24.93 | 12,045 | 300,293 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 29.79 | 12,045 | 358,834 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 33.01 | 11,818 | 390,118 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 37.8 | 11,818 | 446,727 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 40.98 | 11,818 | 484,309 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 45.7 | 11,818 | 540,091 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 48.83 | 11,818 | 577,082 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 51.94 | 11,818 | 613,836 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 56.58 | 11,818 | 668,673 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 61.17 | 11,818 | 722,918 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 64.21 | 11,818 | 758,845 |
Báo giá thép hộp vuông mạ kẽm
Thép hộp | Trọng lượng (kg) | (Đ/kg) | VAT |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 14,545 | 35,055 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 14,545 | 38,255 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 14,545 | 41,309 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 14,545 | 47,273 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 14,545 | 40,582 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 14,545 | 44,218 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 14,545 | 47,855 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 14,545 | 54,982 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 14,545 | 51,491 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 14,545 | 56,291 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 4.2 | 13,223 | 55,535 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 13,223 | 63,866 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 14,545 | 74,764 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 13,223 | 79,998 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 14,545 | 65,164 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 14,545 | 71,418 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 14,545 | 77,527 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 14,545 | 89,455 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6.56 | 14,545 | 95,418 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 14,545 | 112,727 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 14,545 | 123,927 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 14,545 | 78,982 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 14,545 | 86,400 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 14,545 | 93,964 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 14,545 | 108,655 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 14,545 | 115,927 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 14,545 | 137,309 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 10.4 | 14,545 | 151,273 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 11.8 | 14,545 | 171,636 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 14,545 | 185,018 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 14,545 | 85,527 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 14,545 | 106,327 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 14,545 | 116,655 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 14,545 | 126,836 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 14,545 | 147,055 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 10.8 | 14,545 | 157,091 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 14,545 | 186,618 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 14,545 | 206,109 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 14,545 | 234,764 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 14,545 | 253,527 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 14,545 | 281,164 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 14,545 | 299,200 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 14,545 | 146,764 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 14,545 | 159,709 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 14,545 | 185,309 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 14,545 | 198,109 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 14,545 | 235,927 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 14,545 | 260,945 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 14,545 | 297,745 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 14,545 | 322,036 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 24.6 | 14,545 | 357,818 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 14,545 | 381,527 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 14,545 | 404,800 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 14,545 | 176,873 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 14,545 | 192,582 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 14,545 | 223,709 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 14,545 | 239,273 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 14,545 | 285,236 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 21.7 | 14,545 | 315,636 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 24.8 | 14,545 | 360,727 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 14,545 | 390,545 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 14,545 | 434,618 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 14,545 | 463,709 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 14,545 | 492,509 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 14,545 | 300,800 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 14,545 | 359,127 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 14,545 | 397,673 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 14,545 | 455,127 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 14,545 | 492,945 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 14,545 | 549,382 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 14,545 | 586,618 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 14,545 | 623,564 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 14,545 | 433,309 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 14,545 | 480,145 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 37.8 | 14,545 | 549,818 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 14,545 | 596,073 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 45.7 | 14,545 | 664,727 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 14,545 | 710,255 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 14,545 | 755,491 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 14,545 | 822,982 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 14,545 | 889,745 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 13,223 | 849,031 |