Bảng báo giá thép Miền Nam hiện nay
Bảng báo giá thép Miền Nam chỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến tổng đài hoặc đường dây nóng cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.
Bảng giá thép Miền Nam
CHỦNG LOẠI | ĐVT | Khối Lượng (KG/Cây) | Đơn Giá |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.900 | |
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.900 | |
Thép Miền Nam Ø 10 | Cây (11.7m) | 7.22 | 85.000 |
Thép Miền Nam Ø 12 | Cây (11.7m) | 10.39 | 120.000 |
Thép Miền Nam Ø 14 | Cây (11.7m) | 14.16 | 163.000 |
Thép Miền Nam Ø 16 | Cây (11.7m) | 18.49 | 212.000 |
Thép Miền Nam Ø 18 | Cây (11.7m) | 23.40 | 267.000 |
Thép Miền Nam Ø 20 | Cây (11.7m) | 28.9 | 334.000 |
Thép Miền Nam Ø 22 | Cây (11.7m) | 34.87 | 420.000 |
Thép Miền Nam Ø 25 | Cây (11.7m) | 45.05 | 520.000 |
Thép Miền Nam Ø 28 | Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
Thép Miền Nam Øi 32 | Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Lưu ý báo giá
- Đã bao gồm 10% VAT
- Miễn phí vận chuyển tphcm
- Cam kết đúng tiêu chuẩn chất lượng, đúng quy cách, số lượng
Chú ý quan trọng:
- Thép cuộn giao qua cân
- Thép cây đếm cây nhân theo Barem thương mại
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Thép mới 100% chưa qua sử dụng, Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
Bảng báo giá thép chỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.