Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật

STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG (kg) / CÂYĐƠN GIÁ
 01 Thép cuộn Ø 6 Kg 11.950
 02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.950
 03 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.2282.000
 04 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.500
 05 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16158.000
 06 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49207.000
 07 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40262.000
 08 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90323.000
 09 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87391.000
 10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05509.000
 11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63LH
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83LH

 

Bảng Báo Giá Thép Pomina

STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
 01Thép Pomina Ø 6 Kg 11.800
 02Thép Pomina Ø 8 Kg11.800
 03 Thép Pomina Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
 04 Thép Pomina Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.000
 05Thép Pomina Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16157.500
 06 Thép Pomina Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49205.500
 07 Thép Pomina Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40260.000
 08 Thép Pomina Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90321.500
 09 Thép Pomina Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87389.000
 10 Thép Pomina Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05506.000
 11 Thép Pomina Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63LH
12 Thép Pomina Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83LH

 

Bảng Báo Giá Thép Miền Nam

STTTÊN HÀNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ ( Đ / cây )
 01 Thép cuộn Ø 6 Kg11.800
 02 Thép cuộn Ø 8 Kg 11.800
 03 Thép Miền Nam Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
 04 Thép Miền Nam Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39116.000
 05 Thép Miền Nam Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16157.500
 06 Thép Miền Nam Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49205.500
 07 Thép Miền Nam Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40260.000
 08 Thép Miền Nam Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90321.500
 09 Thép Miền Nam Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87389.000
 10 Thép Miền Nam Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05506.000
 11 Thép Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63Liên hệ
12 Thép Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83Liên hệ

 

Bảng Báo Giá Thép Việt Úc

LOẠI HÀNG

ĐVT

THÉP VIỆT ÚC

Ký hiệu trên cây sắt

HVUC

Thép Việt Úc D 6

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 8

Kg

10.000

Thép Việt Úc D 10

Cây (11.7m)

75.000

Thép Việt Úc D 12

Cây (11.7m)

106.000

Thép Việt Úc D 14

Cây (11.7m)

140.000

Thép Việt Úc D 16

Cây (11.7m)

185.000

Thép Việt Úc D 18

Cây (11.7m)

Liên hệ

Thép Việt Úc D 20

Cây (11.7m)

Liên hệ

ĐINH+KẼM

KG

15,000

Chú ý quan trọng:

– Thép cuộn giao qua cân

– Thép cây đếm cây nhân theo Barem thương mại

– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh

– Thép mới 100% chưa qua sử dụng, Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy

– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng

– Bảng báo gióa sắt thép xây dựng luôn luôn biến đổi theo thị trường ,Để có báo giá chính xác nhất  các loại thép theo nhu cầu thị trường quý khách hàng  vui lòng liên hệ  theo số hotline của  phòng kinh doanh

Công ty TNHH An Phát Sài Gòn được sáng lập bởi các cổ đông có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép xây dựng và cung cấp VLXD hàng đầu tại Miền Nam.với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực kinh doanh thép xây dựng, tiền thân là đại lý phân phối sản phẩm Thép Việt Úc  duy nhất Tại TP  Hồ Chí Minh , hiện tại An Phát Sài Gòn đã mở rộng phạm vi phân phối đối với các sản phẩm Thép Xây Dựng có thương hiệu như Thép Hòa Phát, Thép Việt nhật , Thép Thái Nguyên, Thép Pomina, Thép Việt Mỹ, và một số sản phẩm có chất lượng uy tín khác nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.