Thép Hình H | VLXD An Phát Sài Gòn

Thép Hình H

Báo giá thép hình H

  • Chiều cao thân từ 100 mm đến 440 mm
  • Chiều rộng cánh từ 100 mm đến 300 mm
  • Trọng lượng từ 17,2 kg/m đến 124 kg/m
  • Chiều dài 6m, 12 m (có thể cắt theo yêu cầu)
YÊU CẦU BÁO GIÁ

Công Trình Lớn - LH Nhận Báo Giá Chi Tiết

Hotline: 0901 800 789 - 093 1919 888

Thép hình chữ H là loại thép hình có mặt cắt ngang giống như hình chữ H in hoa, có kết cấu cân bằng nên có khả năng chịu lực tốt nhất trong các loại thép hình. Thép hình H thường được dùng trong kết cấu thông thường, kết cấu hàn hoặc kết cấu xây dựng như xây lắp nhà tiền chế, đóng tàu, cầu đường …

Ưu điểm

Thép H có kết cấu cân bằng nên có tính chịu lực lớn nhất trong các loại thép hình và rất an toàn trong kết cấu xây dựng. Cùng với một số ưu điểm vượt trội vốn có của thép hình như:

  • Độ bền rất cao, tính chắc chắn, chịu lực tốt
  • Đa dạng kích thước đáp ứng mọi yêu cầu công trình
  • Thi công, bảo trì nhanh chóng và dễ dàng, chi phí bảo trì thấp
  • Thép hình H có dầm trên và dầm dưới cách xa nhau, phần thân dày và nặng hơn thép chữ I (đây cũng chính là một trong những lý dó khiến thép chữ H có khả năng chịu lực tốt hơn thép chữ I)

Ứng dụng

Là sản phẩm sở hữu kết cấu cân bằng, kiên cố, bền vững nên thép H thường hay được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực ngành nghề như:

  • Ngành cầu đường đặc biệt là những loại cầu sắt như ngày nay
  • Làm đòn cân
  • Trong xây dựng nhà thép tiền chế
  • Trong thiết kế kệ kho chứa hàng hóa
  • Trong kết cấu tháp truyền hình

Quy trình sản xuất thép H

Giới thiệu một số bước trong quy trình sản xuất thép hình
Giới thiệu một số bước trong quy trình sản xuất thép hình (hình sưu tầm và mang tính chất tham khảo)

Thép chữ H và thép hình nói chung được sản xuất theo tiêu chuẩn cao, với quy trình khắt khe nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho công trình xây dựng. Thường có 4 bước trong quy trình sản xuất thép hình H:

Xử lý quặng (1) >> Tạo dòng thép nóng chảy (2) >> Đúc tiếp nhiên liệu (3) >> Cán và tạo thành sản phẩm (4).

Thông số thép chữ H ( Quy cách thép H)

Thống số thép hình h
Thống số, quy cách thép hình h

Các mác thép hình H phổ biến hiện nay

Mác thép là thông số cho biết tiêu chuẩn để sản xuất cũng như nguồn gốc của sản phẩm . Hiện tại có nhiều mác thép tương ứng với từng quốc gia khác nhau, một số loại thông dụng như:

Mác thép Xuất xứ Tiêu chuẩn
CT0, CT3 … Nga GOST 380-88
SS400 … Nhật JIS G3101, SB410, 3010.
SS400, Q235B…. Trung Quốc JIS G3101, SB410, 3010.
A36,… Mỹ ATSM A36
S355, S275 Châu Âu S275JR, S275J0, S275J2 S355JR

Trọng lượng thép hình h

Bảng tra trọng lượng thép hình chữ H tham khảo.

H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) Trọng lượng (kg/m)
100 100 6 8 17,2
125 125 6.5 9 23,8
150 150 7 10 31,5
175 175 7.5 11 40.2
200 200 8 12 49,9
294 200 8 12 56.8
250 250 9 14 72,4
300 300 10 15 94
350 350 12 19 137
400 400 13 21 172
588 300 12 20 151

Báo giá thép chữ H

Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi bảng báo giá thép chữ H để bạn tham khảo. Lưu ý giá thép h thực tế sẽ phụ thuộc vào từng đơn hàng cụ thể: số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …

Bảng giá thép hình H

  • Chiều cao thân từ 100 mm đến 440 mm
  • Chiều rộng cánh từ 100 mm đến 300 mm
  • Trọng lượng từ 17,2 kg/m đến 124 kg/m
  • Chiều dài 6m, 12 m (có thể cắt theo yêu cầu)
Quy Cách Đơn giá
KG/M CÂY 6M
H 100*100*6*8 17,2 1.723.440
H 125*125*6.5*9 23,8 2.384.760
H 148*100*6*9 21,7 2.174.340
H 150*150*7*10 31,5 3.005.100
H 194*150*6*9 30,6 3.066.120
H 200*200*8*12 49,9 4.760.460
H 244*175*7*11 44,1 4.418.820
H 250*250*9*14 72,4 7.254.480
H 294*200*8*12 56,8 5.691.360
H 300*300*10*15 94 9.418.800
H 350*350*12*19 137 13.727.400
H 340*250*9*14 79,7 7.985.940
H 390*300*10*16 107 10.721.400
H 400*400*13*21 172 17.647.200
H 440*300*11*18 124 12.722.400
  • Chiều dài 6m, 12 m (có thể cắt theo yêu cầu)
Quy Cách
KG/M CÂY 12M
H 100*100*6*8 17,2 3.446.880
H 125*125*6.5*9 23,8 4.769.520
H 148*100*6*9 21,7 4.348.680
H 150*150*7*10 31,5 6.010.200
H 194*150*6*9 30,6 6.132.240
H 200*200*8*12 49,9 9.520.920
H 244*175*7*11 44,1 8.837.640
H 250*250*9*14 72,4 14.508.960
H 294*200*8*12 56,8 11.382.720
H 300*300*10*15 94 18.837.600
H 350*350*12*19 137 27.454.800
H 340*250*9*14 79,7 15.971.880
H 390*300*10*16 107 21.442.800
H 400*400*13*21 172 35.294.400
H 440*300*11*18 124 25.444.800

Lưu ý bảng giá thép H trên

Lưu ý bảng giá thép H trên

  • Giá thép chữ H trên đã bao gồm 10% VAT
  • Giao hàng miễn phí tại tphcm (ở tỉnh vui lòng gọi)
  • Hàng mới 100%, không cong vẹo, gỉ sét
  • Cam kết hàng nhà máy, đúng quy cách, có xuất xứ rõ ràng
  • Có xuất VAT cho khách có nhu cầu

Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: 0901 800 789 - 093 1919 888

YÊU CẦU BÁO GIÁ